Maltagit Bột pha hỗn dịch uống Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maltagit bột pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - attapulgit mormoiron hoạt hóa; hỗn hợp gel khô magnesi carbonat và nhôm hydroxyd - bột pha hỗn dịch uống - 2500 mg; 500 mg

Nemopunem Thuốc bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nemopunem thuốc bột pha tiêm

zee laboratories - meropenem (dưới dạng meropenem trihydrate và sodium carbonate (sodium 90,2mg)) - thuốc bột pha tiêm - 1g

Calcium BOSTON 500mg Viên nén sủi bọt Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calcium boston 500mg viên nén sủi bọt

công ty cổ phần dược phẩm bos ton việt nam - calci gluconolactat 2940mg; calci carbonat 300mg (tương đương hàm lượng calci 500mg) - viên nén sủi bọt - 2940,00mg;300,00mg

Lovifed 1g Thuốc bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lovifed 1g thuốc bột pha tiêm

công ty cp dược phẩm tv. pharm - cefpirom (dưới dạng hỗn hợp bột tiệt trùng cefpirom sulfat và sodium carbonat) 1 g - thuốc bột pha tiêm - 1 g

Caldihasan Viên nén Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

caldihasan viên nén

công ty tnhh ha san - dermapharm - calci (dưới dạng calci carbonat); cholecalciferol - viên nén - 500 mg; 125 iu

Greadim Bột pha tiêm Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

greadim bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm am vi - ceftazidim; natri carbonat - bột pha tiêm - 1g;118mg

HD Plus 8,4 B Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hd plus 8,4 b dung dịch thẩm phân máu đậm đặc

công ty tnhh b. braun việt nam - natri bicarbonat - dung dịch thẩm phân máu đậm đặc - 840,0 g

Natecal D3 Viên nhai Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

natecal d3 viên nhai

lifepharma s.p.a - calci (dưới dạng calci carbonat) ; cholecalciferol - viên nhai - 600mg; 400ui (tương đương 0,1mg)

Revitan Calcium D3 tablets viên nén nhai Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

revitan calcium d3 tablets viên nén nhai

ranbaxy laboratories limited - canxi (dưới dạng canxi carbonat) ; vitamin d3 - viên nén nhai - 400 mg; 200 ui

Ancid Peppermint Viên nén nhai Վիետնամ - վիետնամերեն - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ancid peppermint viên nén nhai

sanofi-aventis singapore pte ltd - famotidin; calcium carbonat; magnesium hydroxid - viên nén nhai - 10 mg; 800 mg; 165 mg